THỜI GIAN
|
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
|
Ghi chú
|
Thứ/Ngày
|
Buổi
|
CBQL
|
Giáo viên
|
Nhân viên
|
Học sinh
|
Thứ Hai
29/03
|
Sáng
|
Làm việc tại cơ quan
|
Đón trẻ, học tập theo chương trình
|
Làm việc bình thường
|
Ổn định nề nếp học tập theo chương trình
|
|
Chiều
|
Làm việc tại cơ quan
|
Đón trẻ, học tập theo chương trình
|
Làm việc bình thường
|
Ổn định nề nếp
|
|
Thứ Ba
30/03
|
Sáng
|
Làm việc tại cơ quan
|
Đón trẻ, học tập theo chương trình
|
Làm việc bình thường
|
Ổn định nề nếp
|
|
Chiều
|
Làm việc tại cơ quan
|
Đón trẻ, học tập theo chương trình
|
Làm việc bình thường
|
Ổn định nề nếp
|
|
Thứ Tư
31/03
|
Sáng
|
Làm việc tại cơ quan
|
Đón trẻ, học tập theo chương trình
|
Làm việc bình thường
|
Ổn định nề nếp
|
|
Chiều
|
Làm việc tại cơ quan
|
Đón trẻ, học tập theo chương trình
|
Làm việc bình thường
|
Ổn định nề nếp
|
|
Thứ Năm
01/04
|
Sáng
|
Làm việc tại cơ quan
|
Đón trẻ, học tập theo chương trình
|
Làm việc bình thường
|
Ổn định nề nếp
|
|
Chiều
|
Làm việc tại cơ quan
|
Đón trẻ, học tập theo chương trình
|
Làm việc bình thường
|
Ổn định nề nếp
|
|
Thứ Sáu
02/04
|
Sáng
|
Làm việc tại cơ quan
|
Đón trẻ, học tập theo chương trình
|
Làm việc bình thường
|
Ổn định nề nếp
|
|
Chiều
|
Làm việc tại cơ quan
|
Đón trẻ, học tập theo chương trình
|
Làm việc bình thường
|
Ổn định nề nếp
|
|
Thứ Bảy
03/04
|
Sáng
|
Nghỉ
|
Nghỉ
|
Nghỉ
|
Nghỉ
|
|
Chiều
|
Nghỉ
|
Nghỉ
|
Nghỉ
|
Nghỉ
|
|
CN
04/04
|
Sáng
|
Nghỉ
|
Nghỉ
|
Nghỉ
|
Nghỉ
|
|
Chiều
|
Nghỉ
|
Nghỉ
|
Nghỉ
|
Nghỉ
|
|